critical review nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
critical review nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical review giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical review.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
critical review
Similar:
review: an essay or article that gives a critical evaluation (as of a book or play)
Synonyms: critique, review article
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- critical
- critically
- criticality
- criticalness
- critical area
- critical band
- critical data
- critical disk
- critical flow
- critical head
- critical heat
- critical item
- critical load
- critical mass
- critical path
- critical time
- critical wing
- critical angle
- critical curve
- critical depth
- critical error
- critical event
- critical field
- critical force
- critical graph
- critical level
- critical point
- critical range
- critical slope
- critical speed
- critical value
- critical charge
- critical circle
- critical defect
- critical engine
- critical moment
- critical number
- critical region
- critical review
- critical stress
- critical system
- critical volume
- criticalsection
- critical damping
- critical density
- critical failure
- critical reactor
- critical section
- critical surface
- critical voltage