critical event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical event.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical event

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    biến cố tới hạn