critical range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical range

    * kinh tế

    phạm vi tới hạn

    * kỹ thuật

    giới hạn tới hạn

    miền tới hạn

    vùng tới hạn

    điện tử & viễn thông:

    vùng giới hạn