critical engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical engine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical engine

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    động cơ tới hạn