critical damping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical damping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical damping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical damping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical damping

    * kỹ thuật

    điện:

    độ tắt dần tới hạn

    xây dựng:

    giảm chấn tới hạn

    điện lạnh:

    mưu cản dịu tới hạn

    toán & tin:

    sự tắt dần tới hạn