critical section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical section.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical section

    * kỹ thuật

    mặt cắt nguy hiểm

    mặt cắt tới hạn

    toán & tin:

    đoạn (chương trình) tới hạn

    phần (chương trình) tới hạn

    xây dựng:

    tiết diện tới hạn