critical system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ (thống) tới hạn