critical flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical flow

    * kỹ thuật

    dòng chảy tới hạn

    lưu lượng tới hạn

    hóa học & vật liệu:

    dòng tới hạn