critical path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical path.

Từ điển Anh Việt

  • critical path

    (Tech) đường tới hạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical path

    * kinh tế

    đường tới hạn

    tuyến (khâu) then chốt

    tuyến khẩn cấp

    * kỹ thuật

    đường (thời gian) tới hạn

    đường găng

    đường tới hạn

    lộ trình tới hạn