critical curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
critical curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
critical curve
* kỹ thuật
đường tới hạn
Từ liên quan
- critical
- critically
- criticality
- criticalness
- critical area
- critical band
- critical data
- critical disk
- critical flow
- critical head
- critical heat
- critical item
- critical load
- critical mass
- critical path
- critical time
- critical wing
- critical angle
- critical curve
- critical depth
- critical error
- critical event
- critical field
- critical force
- critical graph
- critical level
- critical point
- critical range
- critical slope
- critical speed
- critical value
- critical charge
- critical circle
- critical defect
- critical engine
- critical moment
- critical number
- critical region
- critical review
- critical stress
- critical system
- critical volume
- criticalsection
- critical damping
- critical density
- critical failure
- critical reactor
- critical section
- critical surface
- critical voltage