critical level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical level

    * kinh tế

    mức tới hạn