criticality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
criticality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criticality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criticality.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
criticality
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mức độ rủi ro
điện lạnh:
tính tới hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
criticality
a state of critical urgency
Synonyms: criticalness, cruciality
a critical state; especially the point at which a nuclear reaction is self-sustaining