criticality condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

criticality condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm criticality condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của criticality condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • criticality condition

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều kiện tới hạn