critical volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

critical volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • critical volume

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    dung tích tới hạn

    hóa học & vật liệu:

    thể tích tới hạn