critique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
critique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critique.
Từ điển Anh Việt
critique
/kri'ti:k/
* danh từ
bài phê bình
nghệ thuật phê bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
critique
Similar:
review: an essay or article that gives a critical evaluation (as of a book or play)
Synonyms: critical review, review article
criticism: a serious examination and judgment of something
constructive criticism is always appreciated
review: appraise critically
She reviews books for the New York Times
Please critique this performance