uncritical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncritical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncritical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncritical.
Từ điển Anh Việt
uncritical
/'ʌn'kritikəl/
* tính từ
thiếu óc phê bình
ít phê bình, không hay chỉ trích
không thích hợp với nguyên tắc phê bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncritical
marked by disregard for critical standards or procedures
news sources reflected uncritical estimates of the number of juvenile addicts
Synonyms: noncritical
Antonyms: critical
not critical; not tending to find or call attention to errors
a devoted and almost uncritical admirer
Antonyms: critical