noncritical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noncritical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncritical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncritical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noncritical
not critical; not at a point of abrupt change
Antonyms: critical
not in a state of crisis or emergency
Synonyms: noncrucial
Antonyms: critical
Similar:
uncritical: marked by disregard for critical standards or procedures
news sources reflected uncritical estimates of the number of juvenile addicts
Antonyms: critical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).