crucial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crucial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crucial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crucial.

Từ điển Anh Việt

  • crucial

    /'kru:ʃjəl/

    * tính từ

    quyết định; cốt yếu, chủ yếu

    a crucial experiment (test): thí nghiệm quyết định

    (y học) hình chữ thập

    crucial incision: vết mổ hình chữ thập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crucial

    * kỹ thuật

    chủ yếu

    cốt yếu

    quyết định

    điện lạnh:

    chủ định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crucial

    of extreme importance; vital to the resolution of a crisis

    a crucial moment in his career

    a crucial election

    a crucial issue for women

    Synonyms: important

    Antonyms: noncrucial

    having crucial relevance

    crucial to the case

    relevant testimony

    Similar:

    all-important: of the greatest importance

    the all-important subject of disarmament

    crucial information

    in chess cool nerves are of the essence

    Synonyms: all important, essential, of the essence