importance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

importance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm importance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của importance.

Từ điển Anh Việt

  • importance

    /im'pɔ:təns/

    * danh từ

    sự quan trọng, tầm quan trọng

    a problem of great importance: một vấn đề rất quan trọng

    quyền thế, thế lực

    self-importance; to speak with an air of importance: nói với vẻ ta đây quan trọng, nói làm ra vẻ quan trọng

  • importance

    sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị of no i. không có giá trị gì i. of a sampling ý nghĩa của mẫu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • importance

    * kỹ thuật

    giá trị

    ý nghĩa

    toán & tin:

    sự quan trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • importance

    the quality of being important and worthy of note

    the importance of a well-balanced diet

    Antonyms: unimportance

    a prominent status

    a person of importance

    Synonyms: grandness