import deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

import deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm import deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của import deposit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • import deposit

    * kinh tế

    nhập khẩu

    tiền ký quỹ nhập khẩu

    tiền ký quỹ tiền bảo chứng