import credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
import credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm import credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của import credit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
import credit
* kinh tế
quản lý nhập khẩu
tín dụng nhập khẩu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
import credit
credit opened by an importer at a bank in his own country upon which an exporter may draw
Từ liên quan
- import
- imports
- imported
- importee
- importer
- important
- importing
- importune
- import ban
- importable
- importance
- importuner
- import (vs)
- import bill
- import duty
- import file
- import firm
- import levy
- import list
- importantly
- importation
- importunate
- importunely
- importunity
- import agent
- import bonus
- import goods
- import house
- import price
- import quota
- import trade
- import bounty
- import broker
- import cartel
- import credit
- import permit
- import tariff
- import tender
- import-export
- import/export
- importability
- importunately
- import account
- import barrier
- import control
- import deposit
- import licence
- import license
- import manager
- import picture