import barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
import barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm import barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của import barrier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
import barrier
Similar:
trade barrier: any regulation or policy that restricts international trade
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- import
- imports
- imported
- importee
- importer
- important
- importing
- importune
- import ban
- importable
- importance
- importuner
- import (vs)
- import bill
- import duty
- import file
- import firm
- import levy
- import list
- importantly
- importation
- importunate
- importunely
- importunity
- import agent
- import bonus
- import goods
- import house
- import price
- import quota
- import trade
- import bounty
- import broker
- import cartel
- import credit
- import permit
- import tariff
- import tender
- import-export
- import/export
- importability
- importunately
- import account
- import barrier
- import control
- import deposit
- import licence
- import license
- import manager
- import picture