importing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

importing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm importing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của importing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • importing

    * kinh tế

    thuộc về nhập khẩu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • importing

    the commercial activity of buying and bringing in goods from a foreign country

    Synonyms: importation

    Similar:

    import: bring in from abroad

    Antonyms: export

    import: transfer (electronic data) into a database or document

    Antonyms: export

    spell: indicate or signify

    I'm afraid this spells trouble!

    Synonyms: import