importee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

importee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm importee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của importee.

Từ điển Anh Việt

  • importee

    /,impɔ:'ti:/

    * danh từ

    người mới được nhập vào, người mới được đưa vào

    importees brought to the mountain area to reclain virgin land: những người mới được đưa lên miền núi để vỡ hoang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • importee

    Similar:

    import: an imported person brought from a foreign country

    the lead role was played by an import from Sweden

    they are descendants of indentured importees