significance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
significance
/sig'nifikəns/
* danh từ
ý nghĩa
a look of deep significance: cái nhìn đầy ý nghĩa
sự quan trọng, sự đáng chú ý
event of great significance: một sự kiện có tầm quan trọng lớn
to attach significance to something: coi trọng cái gì
significance
sự có nghĩa, ý nghĩa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
significance
* kỹ thuật
ý nghĩa
toán & tin:
sự có nghĩa
ý nghĩa, giá trị
hóa học & vật liệu:
sự quan trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
significance
the quality of being significant
do not underestimate the significance of nuclear power
Antonyms: insignificance
a meaning that is not expressly stated but can be inferred
the significance of his remark became clear only later
the expectation was spread both by word and by implication
Synonyms: import, implication
Similar:
meaning: the message that is intended or expressed or signified
what is the meaning of this sentence
the significance of a red traffic light
the signification of Chinese characters
the import of his announcement was ambiguous
Synonyms: signification, import