insignificance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insignificance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insignificance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insignificance.

Từ điển Anh Việt

  • insignificance

    /,insig'nifikənsi/ (insignificance) /,insig'nifikəns/

    * danh từ

    tính không quan trọng, tính tầm thường

    tính đáng khinh

    tính vô nghĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insignificance

    the quality of having little or no significance

    Antonyms: significance