exposing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exposing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exposing

    * kỹ thuật

    sự lộ sáng

    sự rọi

    toán & tin:

    sự phới sáng