exponible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exponible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exponible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exponible.

Từ điển Anh Việt

  • exponible

    * tính từ

    có thể thuyết minh