exhibition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhibition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhibition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhibition.

Từ điển Anh Việt

  • exhibition

    /,eksi'biʃn/

    * danh từ

    cuộc triển lãm cuộc trưng bày

    sự phô bày, sự trưng bày

    sự bày tỏ, sự biểu lộ

    sự thao diễn

    học bổng

    to make an exhibition of oneself

    dở trò dơ dáng dại hình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exhibition

    * kinh tế

    cuộc triển lãm

    cuộc trưng bày (hàng hóa)

    hội chợ triển lãm

    triển lãm

    * kỹ thuật

    biểu hiện

    sự biểu lộ

    sự thể hiện

    trình bày

    xây dựng:

    sự trưng bày

    triển lãm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exhibition

    the act of exhibiting

    a remarkable exhibition of musicianship

    a collection of things (goods or works of art etc.) for public display

    Synonyms: exposition, expo