exhibitioner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhibitioner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhibitioner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhibitioner.

Từ điển Anh Việt

  • exhibitioner

    /,eksi'biʃnə /

    * danh từ

    học sinh (đại học) được học bổng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exhibitioner

    Similar:

    exhibitor: someone who organizes an exhibit for others to see

    Synonyms: shower