exhibitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exhibitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhibitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhibitor.
Từ điển Anh Việt
exhibitor
/ig'zibitə/
* danh từ
người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm
chủ rạp chiếu bóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exhibitor
* kinh tế
người, hãng tham gia triển lãm
* kỹ thuật
số mũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exhibitor
someone who organizes an exhibit for others to see
Synonyms: exhibitioner, shower