exhibition case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhibition case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhibition case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhibition case.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exhibition case

    * kinh tế

    tủ kính (trưng bày hàng) triển lãm