exhibition case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exhibition case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhibition case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhibition case.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exhibition case
* kinh tế
tủ kính (trưng bày hàng) triển lãm
Từ liên quan
- exhibition
- exhibitioner
- exhibitionism
- exhibitionist
- exhibition bus
- exhibition area
- exhibition case
- exhibition game
- exhibition hall
- exhibition shop
- exhibitionistic
- exhibition entry
- exhibition sales
- exhibition stand
- exhibition export
- exhibition season
- exhibition cooking
- exhibition gallery
- exhibition receipt
- exhibition building
- exhibition pavilion
- exhibition insurance
- exhibition expenditures