exhibition hall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhibition hall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhibition hall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhibition hall.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exhibition hall

    * kinh tế

    phòng triển lãm

    phòng trưng bày

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phòng triển lãm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exhibition hall

    a large hall for holding exhibitions

    Synonyms: exhibition area