exhibitionistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhibitionistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhibitionistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhibitionistic.

Từ điển Anh Việt

  • exhibitionistic

    xem exhibitionism

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exhibitionistic

    compulsively attracting attention to yourself especially by public exposure or exaggerated behavior