exhibition season nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exhibition season nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhibition season giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhibition season.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exhibition season
the time before the regular games begin when football or baseball teams play practice games
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- exhibition
- exhibitioner
- exhibitionism
- exhibitionist
- exhibition bus
- exhibition area
- exhibition case
- exhibition game
- exhibition hall
- exhibition shop
- exhibitionistic
- exhibition entry
- exhibition sales
- exhibition stand
- exhibition export
- exhibition season
- exhibition cooking
- exhibition gallery
- exhibition receipt
- exhibition building
- exhibition pavilion
- exhibition insurance
- exhibition expenditures