exhibition season nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhibition season nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhibition season giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhibition season.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exhibition season

    the time before the regular games begin when football or baseball teams play practice games

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).