exhibition export nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhibition export nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhibition export giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhibition export.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exhibition export

    * kinh tế

    xuất khẩu triển lãm