exhibition insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhibition insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhibition insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhibition insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exhibition insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm triển lãm