exposal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exposal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposal.
Từ điển Anh Việt
exposal
* danh từ
sự bộc lộ, sự phơi bày
exposal
* danh từ
sự bộc lộ, sự phơi bày
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.