expostulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expostulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expostulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expostulate.

Từ điển Anh Việt

  • expostulate

    /iks'pɔstjuleit/

    * nội động từ (+ with)

    phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expostulate

    reason with (somebody) for the purpose of dissuasion