distend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distend.

Từ điển Anh Việt

  • distend

    /dis'tend/

    * ngoại động từ

    làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)

    * nội động từ

    sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distend

    cause to expand as it by internal pressure

    The gas distended the animal's body

    swell from or as if from internal pressure

    The distended bellies of the starving cows

    Similar:

    dilate: become wider

    His pupils were dilated