elaborately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elaborately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elaborately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elaborately.
Từ điển Anh Việt
elaborately
/i'læbərili/
* phó từ
tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elaborately
with elaboration
it was elaborately spelled out
Synonyms: intricately, in an elaborate way