intricately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intricately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intricately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intricately.
Từ điển Anh Việt
intricately
* phó từ
rắc rối, phức tạp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intricately
Similar:
elaborately: with elaboration
it was elaborately spelled out
Synonyms: in an elaborate way