intricately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intricately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intricately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intricately.

Từ điển Anh Việt

  • intricately

    * phó từ

    rắc rối, phức tạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet