perplexed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perplexed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perplexed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perplexed.

Từ điển Anh Việt

  • perplexed

    /pə'plekst/

    * tính từ

    lúng túng, bối rối

    phức tạp, rắc rối, khó hiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet