unperplexed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unperplexed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unperplexed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unperplexed.

Từ điển Anh Việt

  • unperplexed

    * tính từ

    không phức tạp; rõ ràng; đơn giản

    không bối rối, không lúng túng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unperplexed

    experiencing no difficulty or confusion or bewilderment

    Antonyms: perplexed