mystifying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mystifying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mystifying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mystifying.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mystifying
Similar:
perplex: be a mystery or bewildering to
This beats me!
Got me--I don't know the answer!
a vexing problem
This question really stuck me
Synonyms: vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, beat, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound
mystify: make mysterious
mystify the story
Antonyms: demystify
cryptic: of an obscure nature
the new insurance policy is written without cryptic or mysterious terms
a deep dark secret
the inscrutable workings of Providence
in its mysterious past it encompasses all the dim origins of life"- Rachel Carson
rituals totally mystifying to visitors from other lands
Synonyms: cryptical, deep, inscrutable, mysterious
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).