cryptical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cryptical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cryptical
Similar:
cryptic: of an obscure nature
the new insurance policy is written without cryptic or mysterious terms
a deep dark secret
the inscrutable workings of Providence
in its mysterious past it encompasses all the dim origins of life"- Rachel Carson
rituals totally mystifying to visitors from other lands
Synonyms: deep, inscrutable, mysterious, mystifying
cabalistic: having a secret or hidden meaning
cabalistic symbols engraved in stone
cryptic writings
thoroughly sibylline in most of his pronouncements"- John Gunther
Synonyms: kabbalistic, qabalistic, cryptic, sibylline
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).