sibylline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sibylline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sibylline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sibylline.

Từ điển Anh Việt

  • sibylline

    /si'bilain/

    * tính từ

    (thuộc) sấm truyền; (thuộc) sự tiên tri thần bí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sibylline

    Similar:

    divinatory: resembling or characteristic of a prophet or prophecy

    the high priest's divinatory pronouncement

    mantic powers

    a kind of sibylline book with ready and infallible answers to questions

    Synonyms: mantic, sibyllic, vatic, vatical

    cabalistic: having a secret or hidden meaning

    cabalistic symbols engraved in stone

    cryptic writings

    thoroughly sibylline in most of his pronouncements"- John Gunther

    Synonyms: kabbalistic, qabalistic, cryptic, cryptical