mantic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mantic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mantic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mantic.
Từ điển Anh Việt
mantic
* tính từ
có tính cách tiên tri
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mantic
Similar:
divinatory: resembling or characteristic of a prophet or prophecy
the high priest's divinatory pronouncement
mantic powers
a kind of sibylline book with ready and infallible answers to questions