manticore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manticore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manticore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manticore.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manticore

    a mythical monster having the head of man (with horns) and the body of a lion and the tail of a scorpion

    Synonyms: mantichora, manticora, mantiger

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).