sibyllic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sibyllic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sibyllic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sibyllic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sibyllic

    Similar:

    divinatory: resembling or characteristic of a prophet or prophecy

    the high priest's divinatory pronouncement

    mantic powers

    a kind of sibylline book with ready and infallible answers to questions

    Synonyms: mantic, sibylline, vatic, vatical

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).